Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宽厚

Pinyin: kuān hòu

Meanings: Rộng lượng, khoan dung và nhân hậu., Generous, tolerant, and benevolent., ①宽容厚道。[例]待人宽厚。*②深沉浑厚。[例]宽厚的男低音。*③宽阔厚实。[例]宽厚的背影。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 宀, 苋, 㫗, 厂

Chinese meaning: ①宽容厚道。[例]待人宽厚。*②深沉浑厚。[例]宽厚的男低音。*③宽阔厚实。[例]宽厚的背影。

Grammar: Mô tả tính cách tốt đẹp của một người, thường dùng trong văn viết sang trọng.

Example: 他为人非常宽厚。

Example pinyin: tā wèi rén fēi cháng kuān hòu 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người rất rộng lượng và nhân hậu.

宽厚
kuān hòu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng lượng, khoan dung và nhân hậu.

Generous, tolerant, and benevolent.

宽容厚道。待人宽厚

深沉浑厚。宽厚的男低音

宽阔厚实。宽厚的背影

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宽厚 (kuān hòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung