Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宽免
Pinyin: kuān miǎn
Meanings: To exempt, to pardon., Miễn giảm, xá tội., ①放宽并免除(刑罚或租税等)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 宀, 苋, 𠂊
Chinese meaning: ①放宽并免除(刑罚或租税等)。
Grammar: Thường dùng trong các tình huống chính sách hoặc pháp luật.
Example: 政府宽免了部分税收。
Example pinyin: zhèng fǔ kuān miǎn le bù fen shuì shōu 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã miễn giảm một số loại thuế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miễn giảm, xá tội.
Nghĩa phụ
English
To exempt, to pardon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放宽并免除(刑罚或租税等)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!