Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宽余

Pinyin: kuān yú

Meanings: Comfortable, ample., Dư dả, thoải mái., ①宽绰富余。[例]家道宽余。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 宀, 苋, 亼, 朩

Chinese meaning: ①宽绰富余。[例]家道宽余。

Grammar: Thường đi kèm với danh từ như thời gian, tiền bạc để chỉ mức độ dư thừa, thoải mái.

Example: 我们的预算还算宽余。

Example pinyin: wǒ men de yù suàn hái suàn kuān yú 。

Tiếng Việt: Ngân sách của chúng tôi khá dư dả.

宽余
kuān yú
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dư dả, thoải mái.

Comfortable, ample.

宽绰富余。家道宽余

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宽余 (kuān yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung