Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宽以待人
Pinyin: kuān yǐ dài rén
Meanings: Đối xử với người khác bằng lòng khoan dung., To treat others with tolerance., 宽宽容。以宽宏大度的态度来对待别人。[出处]明·罗贯中《三国演义》第六十回“某素知刘备宽以待人,柔能克刚,英雄莫敌。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 宀, 苋, 以, 寺, 彳, 人
Chinese meaning: 宽宽容。以宽宏大度的态度来对待别人。[出处]明·罗贯中《三国演义》第六十回“某素知刘备宽以待人,柔能克刚,英雄莫敌。”
Grammar: Là thành ngữ nhấn mạnh thái độ sống tích cực và đạo đức truyền thống.
Example: 我们应该宽以待人,严于律己。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi kuān yǐ dài rén , yán yú lǜ jǐ 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên đối xử với người khác bằng lòng khoan dung và nghiêm khắc với bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối xử với người khác bằng lòng khoan dung.
Nghĩa phụ
English
To treat others with tolerance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宽宽容。以宽宏大度的态度来对待别人。[出处]明·罗贯中《三国演义》第六十回“某素知刘备宽以待人,柔能克刚,英雄莫敌。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế