Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 容颜

Pinyin: róng yán

Meanings: Nhan sắc, gương mặt., Facial appearance, countenance., ①容貌。[例]玄微依其言服之,果然容颜转少,如三十许人。——《醒世恒言》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 宀, 谷, 彦, 页

Chinese meaning: ①容貌。[例]玄微依其言服之,果然容颜转少,如三十许人。——《醒世恒言》。

Grammar: Mang ý nghĩa miêu tả về diện mạo bên ngoài, đặc biệt là khuôn mặt. Thường sử dụng trong văn viết hoặc lời ca dao, thơ văn.

Example: 岁月改变了她的容颜。

Example pinyin: suì yuè gǎi biàn le tā de róng yán 。

Tiếng Việt: Thời gian đã làm thay đổi nhan sắc của cô ấy.

容颜
róng yán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhan sắc, gương mặt.

Facial appearance, countenance.

容貌。玄微依其言服之,果然容颜转少,如三十许人。——《醒世恒言》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

容颜 (róng yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung