Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 容量
Pinyin: róng liàng
Meanings: Capacity, volume., Sức chứa, dung tích., ①每一次可容纳的数或量(指人和车)。[例]车容量。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 宀, 谷, 旦, 里
Chinese meaning: ①每一次可容纳的数或量(指人和车)。[例]车容量。
Grammar: Là danh từ chỉ số lượng hoặc khả năng chứa đựng của một vật thể cụ thể.
Example: 这个瓶子的容量是两升。
Example pinyin: zhè ge píng zi de róng liàng shì liǎng shēng 。
Tiếng Việt: Dung tích của chai này là hai lít.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức chứa, dung tích.
Nghĩa phụ
English
Capacity, volume.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
每一次可容纳的数或量(指人和车)。车容量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!