Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 容膝
Pinyin: róng xī
Meanings: A cramped space just enough for the knees, implying a confined place., Không gian nhỏ hẹp chỉ đủ chỗ cho đầu gối, ám chỉ nơi chật hẹp., ①仅容两膝。形容居室狭小。[例]审容膝之易安。——晋·陶渊明《归去来兮辞》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 宀, 谷, 月, 桼
Chinese meaning: ①仅容两膝。形容居室狭小。[例]审容膝之易安。——晋·陶渊明《归去来兮辞》。
Grammar: Danh từ miêu tả không gian nhỏ hẹp, thường xuất hiện trong văn chương hoặc ngữ cảnh mô tả điều kiện sống khó khăn.
Example: 这个地方太小了,只能容膝。
Example pinyin: zhè ge dì fāng tài xiǎo le , zhǐ néng róng xī 。
Tiếng Việt: Nơi này quá nhỏ, chỉ đủ chỗ cho đầu gối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không gian nhỏ hẹp chỉ đủ chỗ cho đầu gối, ám chỉ nơi chật hẹp.
Nghĩa phụ
English
A cramped space just enough for the knees, implying a confined place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仅容两膝。形容居室狭小。审容膝之易安。——晋·陶渊明《归去来兮辞》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!