Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 容纳
Pinyin: róng nà
Meanings: To accommodate or contain a certain amount or group of people., Chứa đựng, chấp nhận một lượng hoặc một nhóm người nào đó., ①指方便地或不拥挤地装载。[例]这个水槽足以容纳下够一头母牛喝的水。*②能装下。[例]这个礼堂能容纳1500人。*③容许,听得进。[例]他不能容纳不同意见。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 宀, 谷, 内, 纟
Chinese meaning: ①指方便地或不拥挤地装载。[例]这个水槽足以容纳下够一头母牛喝的水。*②能装下。[例]这个礼堂能容纳1500人。*③容许,听得进。[例]他不能容纳不同意见。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi với danh từ chỉ số lượng hoặc đối tượng cần chứa đựng.
Example: 这间教室可以容纳五十人。
Example pinyin: zhè jiān jiào shì kě yǐ róng nà wǔ shí rén 。
Tiếng Việt: Phòng học này có thể chứa được năm mươi người.

📷 nhà
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chứa đựng, chấp nhận một lượng hoặc một nhóm người nào đó.
Nghĩa phụ
English
To accommodate or contain a certain amount or group of people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指方便地或不拥挤地装载。这个水槽足以容纳下够一头母牛喝的水
能装下。这个礼堂能容纳1500人
容许,听得进。他不能容纳不同意见
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
