Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 容姿
Pinyin: róng zī
Meanings: Appearance or outward demeanor., Diện mạo, dáng vẻ bề ngoài., ①仪容姿态。[例]容姿秀美。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 宀, 谷, 女, 次
Chinese meaning: ①仪容姿态。[例]容姿秀美。
Grammar: Từ này mang tính chất trang trọng, phổ biến trong văn viết hoặc lời nhận xét tích cực.
Example: 她的容姿十分优雅。
Example pinyin: tā de róng zī shí fēn yōu yǎ 。
Tiếng Việt: Dáng vẻ của cô ấy vô cùng thanh lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diện mạo, dáng vẻ bề ngoài.
Nghĩa phụ
English
Appearance or outward demeanor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仪容姿态。容姿秀美
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!