Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 容头过身

Pinyin: róng tóu guò shēn

Meanings: To barely squeeze through a narrow space., Chui lọt qua chỗ hẹp; vừa đủ chui qua., 只要头容得下,身子就过得去。比喻得过且过。[出处]《后汉书·西羌传》“今三郡未复,园陵单外,而公卿选懦,容头过身。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 宀, 谷, 头, 寸, 辶, 身

Chinese meaning: 只要头容得下,身子就过得去。比喻得过且过。[出处]《后汉书·西羌传》“今三郡未复,园陵单外,而公卿选懦,容头过身。”

Grammar: Thường dùng để mô tả hành động vượt qua một không gian chật hẹp.

Example: 这个地方太窄了,只能够容头过身。

Example pinyin: zhè ge dì fāng tài zhǎi le , zhǐ néng gòu róng tóu guò shēn 。

Tiếng Việt: Nơi này quá hẹp, chỉ có thể vừa đủ lách qua.

容头过身
róng tóu guò shēn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chui lọt qua chỗ hẹp; vừa đủ chui qua.

To barely squeeze through a narrow space.

只要头容得下,身子就过得去。比喻得过且过。[出处]《后汉书·西羌传》“今三郡未复,园陵单外,而公卿选懦,容头过身。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

容头过身 (róng tóu guò shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung