Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 容华

Pinyin: róng huá

Meanings: Beauty or physical attractiveness, usually referring to women., Nhan sắc, vẻ đẹp ngoại hình (thường dành cho phụ nữ)., ①好的容貌。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 宀, 谷, 化, 十

Chinese meaning: ①好的容貌。

Grammar: Được sử dụng trong văn học hoặc ngôn ngữ trang trọng để nói về vẻ đẹp bên ngoài.

Example: 她年轻时的容华无人能比。

Example pinyin: tā nián qīng shí de róng huá wú rén néng bǐ 。

Tiếng Việt: Nhan sắc của cô ấy thời trẻ không ai sánh bằng.

容华
róng huá
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhan sắc, vẻ đẹp ngoại hình (thường dành cho phụ nữ).

Beauty or physical attractiveness, usually referring to women.

好的容貌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...