Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 容光
Pinyin: róng guāng
Meanings: Radiance or glow on one's face., Ánh sáng trên gương mặt, ánh rạng ngời trên khuôn mặt., ①脸上的光彩。[例]容光焕发。*②指小缝隙。[例]日月有明,容光必照。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 宀, 谷, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①脸上的光彩。[例]容光焕发。*②指小缝隙。[例]日月有明,容光必照。
Grammar: Chủ yếu sử dụng trong văn chương hoặc ngữ cảnh miêu tả tích cực về con người.
Example: 她的脸上总是带着容光。
Example pinyin: tā de liǎn shàng zǒng shì dài zhe róng guāng 。
Tiếng Việt: Trên khuôn mặt cô ấy luôn có ánh sáng rạng ngời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng trên gương mặt, ánh rạng ngời trên khuôn mặt.
Nghĩa phụ
English
Radiance or glow on one's face.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脸上的光彩。容光焕发
指小缝隙。日月有明,容光必照
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!