Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家鸡野雉
Pinyin: jiā jī yě zhì
Meanings: Ordinary things at home compared to strange things outside (domesticated chickens vs wild birds)., Những thứ tầm thường trong nhà so với những thứ lạ lẫm bên ngoài (vật nuôi trong nhà và chim hoang dã)., 雉野鸡。原意是晋庚翼把自己的书法喻为家鸡,把王羲之的书法喻为野鸡,以示贱近与贵远。亦比喻风格迥异的书法绘画等。[出处]晋·何法盛《晋中兴书》第七卷“在荆州与都下书云‘小儿辈贱厌家鸡,爱野雉,皆进逸少书,须吾还,当比之’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 宀, 豕, 又, 鸟, 予, 里, 矢, 隹
Chinese meaning: 雉野鸡。原意是晋庚翼把自己的书法喻为家鸡,把王羲之的书法喻为野鸡,以示贱近与贵远。亦比喻风格迥异的书法绘画等。[出处]晋·何法盛《晋中兴书》第七卷“在荆州与都下书云‘小儿辈贱厌家鸡,爱野雉,皆进逸少书,须吾还,当比之’”。
Grammar: Thành ngữ tĩnh, dùng để so sánh sự đối lập giữa hai khái niệm.
Example: 他总觉得家鸡野雉,对外面的世界充满好奇。
Example pinyin: tā zǒng jué de jiā jī yě zhì , duì wài miàn de shì jiè chōng mǎn hào qí 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn cảm thấy những thứ trong nhà bình thường, còn thế giới bên ngoài thì đầy thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những thứ tầm thường trong nhà so với những thứ lạ lẫm bên ngoài (vật nuôi trong nhà và chim hoang dã).
Nghĩa phụ
English
Ordinary things at home compared to strange things outside (domesticated chickens vs wild birds).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雉野鸡。原意是晋庚翼把自己的书法喻为家鸡,把王羲之的书法喻为野鸡,以示贱近与贵远。亦比喻风格迥异的书法绘画等。[出处]晋·何法盛《晋中兴书》第七卷“在荆州与都下书云‘小儿辈贱厌家鸡,爱野雉,皆进逸少书,须吾还,当比之’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế