Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家里
Pinyin: jiā lǐ
Meanings: At home, inside the house., Trong nhà, ở nhà., ①家中。[例]家里没钱。*②爱人(女性);妻子。*③对外人称本人的单位。[例]家里的经济改革不够快。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 宀, 豕, 一, 甲
Chinese meaning: ①家中。[例]家里没钱。*②爱人(女性);妻子。*③对外人称本人的单位。[例]家里的经济改革不够快。
Grammar: Là danh từ chỉ nơi chốn, thường đứng sau chủ ngữ hoặc dùng làm trạng ngữ.
Example: 我家里有三口人。
Example pinyin: wǒ jiā lǐ yǒu sān kǒu rén 。
Tiếng Việt: Trong nhà tôi có ba người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong nhà, ở nhà.
Nghĩa phụ
English
At home, inside the house.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家中。家里没钱
爱人(女性);妻子
对外人称本人的单位。家里的经济改革不够快
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!