Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家道消乏

Pinyin: jiā dào xiāo fá

Meanings: The gradual decline of a family’s wealth and reputation., Gia đình dần suy yếu, tài sản và uy tín đều giảm sút., 家道家境,家庭经济情况。消乏贫困,空乏。家境贫寒,经济空乏。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 宀, 豕, 辶, 首, 氵, 肖, 丿, 之

Chinese meaning: 家道家境,家庭经济情况。消乏贫困,空乏。家境贫寒,经济空乏。

Grammar: Thành ngữ tĩnh, dùng để thể hiện tình trạng xấu đi của một gia đình qua thời gian.

Example: 由于投资失败,他家道消乏。

Example pinyin: yóu yú tóu zī shī bài , tā jiā dào xiāo fá 。

Tiếng Việt: Do đầu tư thất bại, gia đình anh ấy dần suy yếu.

家道消乏
jiā dào xiāo fá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình dần suy yếu, tài sản và uy tín đều giảm sút.

The gradual decline of a family’s wealth and reputation.

家道家境,家庭经济情况。消乏贫困,空乏。家境贫寒,经济空乏。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家道消乏 (jiā dào xiāo fá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung