Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家道中落

Pinyin: jiā dào zhōng luò

Meanings: Gia đình sa sút, mất đi sự giàu có hoặc địa vị xã hội., The decline of a family’s prosperity or social status., 家业衰败,境况没有从前富裕。[出处]《儿女英雄传·序》“晚年诸子不孝肖,家道中落,先时遗物斥卖略尽。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 宀, 豕, 辶, 首, 丨, 口, 洛, 艹

Chinese meaning: 家业衰败,境况没有从前富裕。[出处]《儿女英雄传·序》“晚年诸子不孝肖,家道中落,先时遗物斥卖略尽。”

Grammar: Thành ngữ này giữ nguyên cấu trúc và mang tính hình tượng cao, không chia tách được.

Example: 自从生意失败后,他们家道中落。

Example pinyin: zì cóng shēng yì shī bài hòu , tā men jiā dào zhōng luò 。

Tiếng Việt: Từ khi thất bại trong kinh doanh, gia cảnh của họ sa sút.

家道中落
jiā dào zhōng luò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình sa sút, mất đi sự giàu có hoặc địa vị xã hội.

The decline of a family’s prosperity or social status.

家业衰败,境况没有从前富裕。[出处]《儿女英雄传·序》“晚年诸子不孝肖,家道中落,先时遗物斥卖略尽。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家道中落 (jiā dào zhōng luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung