Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家贼难防
Pinyin: jiā zéi nán fáng
Meanings: It’s difficult to guard against a thief within one’s own household., Kẻ trộm trong nhà thì rất khó phòng ngừa., 家里人作贼难以防范。比喻隐藏在内部的坏人不容易防范。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷三十七问‘家贼难防时如何?’师曰‘识得不为冤’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 宀, 豕, 戎, 贝, 又, 隹, 方, 阝
Chinese meaning: 家里人作贼难以防范。比喻隐藏在内部的坏人不容易防范。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷三十七问‘家贼难防时如何?’师曰‘识得不为冤’”。
Grammar: Thành ngữ này mang tính chất diễn đạt ý nghĩa cố định, không thay đổi cấu trúc và thường được sử dụng nguyên dạng trong văn nói hoặc văn viết.
Example: 真是家贼难防,没想到是他偷了钱。
Example pinyin: zhēn shì jiā zéi nán fáng , méi xiǎng dào shì tā tōu le qián 。
Tiếng Việt: Đúng là kẻ trộm trong nhà khó đề phòng, không ngờ là anh ta đã lấy trộm tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ trộm trong nhà thì rất khó phòng ngừa.
Nghĩa phụ
English
It’s difficult to guard against a thief within one’s own household.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家里人作贼难以防范。比喻隐藏在内部的坏人不容易防范。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷三十七问‘家贼难防时如何?’师曰‘识得不为冤’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế