Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家贫如洗

Pinyin: jiā pín rú xǐ

Meanings: Extremely poor, as if everything has been washed away., Gia đình nghèo đến mức không còn gì cả, ví như bị rửa sạch., 家里穷得象水冲洗过一样。形容极度贫穷。[出处]元·秦简夫《剪发待宾》第一折“不生幼习儒业,颇读诗书,争夸家贫如洗。”[例]母怜其幼,秀哀涕欲死,遂典资治任,俾老仆佐之行,半年始还。殡后,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·任秀》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 宀, 豕, 分, 贝, 口, 女, 先, 氵

Chinese meaning: 家里穷得象水冲洗过一样。形容极度贫穷。[出处]元·秦简夫《剪发待宾》第一折“不生幼习儒业,颇读诗书,争夸家贫如洗。”[例]母怜其幼,秀哀涕欲死,遂典资治任,俾老仆佐之行,半年始还。殡后,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·任秀》。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả sự nghèo khó tột độ của một gia đình. Không thể chia nhỏ thành các phần từ đơn lẻ.

Example: 他家贫如洗,连饭都吃不上。

Example pinyin: tā jiā pín rú xǐ , lián fàn dōu chī bú shàng 。

Tiếng Việt: Nhà anh ấy nghèo đến mức không có gì ăn.

家贫如洗
jiā pín rú xǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình nghèo đến mức không còn gì cả, ví như bị rửa sạch.

Extremely poor, as if everything has been washed away.

家里穷得象水冲洗过一样。形容极度贫穷。[出处]元·秦简夫《剪发待宾》第一折“不生幼习儒业,颇读诗书,争夸家贫如洗。”[例]母怜其幼,秀哀涕欲死,遂典资治任,俾老仆佐之行,半年始还。殡后,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·任秀》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家贫如洗 (jiā pín rú xǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung