Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家谕户晓
Pinyin: jiā yù hù xiǎo
Meanings: Everyone understands clearly, and every household knows., Ai cũng hiểu rõ, mọi nhà đều biết., 家家户户都知道。形容人所共知。同家喻户晓”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 宀, 豕, 俞, 讠, 丶, 尸, 尧, 日
Chinese meaning: 家家户户都知道。形容人所共知。同家喻户晓”。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự hiểu biết rộng rãi của một vấn đề hoặc thông điệp trong cộng đồng.
Example: 这个道理已经是家谕户晓了。
Example pinyin: zhè ge dào lǐ yǐ jīng shì jiā yù hù xiǎo le 。
Tiếng Việt: Đạo lý này đã được mọi nhà hiểu rõ rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ai cũng hiểu rõ, mọi nhà đều biết.
Nghĩa phụ
English
Everyone understands clearly, and every household knows.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家家户户都知道。形容人所共知。同家喻户晓”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế