Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家规
Pinyin: jiā guī
Meanings: Family rules or regulations., Quy tắc gia đình, nề nếp trong gia đình., ①旧指治家的规矩。[例]国有国法,家有家规。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 宀, 豕, 夫, 见
Chinese meaning: ①旧指治家的规矩。[例]国有国法,家有家规。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ những quy định hay chuẩn mực đạo đức mà một gia đình đặt ra.
Example: 每个家庭都有自己的家规。
Example pinyin: měi gè jiā tíng dōu yǒu zì jǐ de jiā guī 。
Tiếng Việt: Mỗi gia đình đều có những quy tắc riêng của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy tắc gia đình, nề nếp trong gia đình.
Nghĩa phụ
English
Family rules or regulations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指治家的规矩。国有国法,家有家规
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!