Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家见户说
Pinyin: jiā jiàn hù shuō
Meanings: Nhà nhà đều thấy, người người đều nói., Every household sees it, and everyone talks about it., 每家每户都知道。[出处]《后汉书·赵典传》“天下不可家见而户说也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 宀, 豕, 见, 丶, 尸, 兑, 讠
Chinese meaning: 每家每户都知道。[出处]《后汉书·赵典传》“天下不可家见而户说也。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh mức độ lan truyền và phổ biến của một sự kiện hoặc vấn đề trong cộng đồng.
Example: 这件事已成了家见户说的话题。
Example pinyin: zhè jiàn shì yǐ chéng le jiā jiàn hù shuō de huà tí 。
Tiếng Việt: Vấn đề này đã trở thành chủ đề mà nhà nhà đều bàn tán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà nhà đều thấy, người người đều nói.
Nghĩa phụ
English
Every household sees it, and everyone talks about it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
每家每户都知道。[出处]《后汉书·赵典传》“天下不可家见而户说也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế