Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家藏户有

Pinyin: jiā cáng hù yǒu

Meanings: Mỗi nhà đều có (vật gì đó) riêng., Every household possesses something of their own., 指家家都有。[出处]昆曲《十五贯》第六场“本县民风浇薄,赌风极盛,这骰子么,家藏户有,不足为奇。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 宀, 豕, 臧, 艹, 丶, 尸, 月, 𠂇

Chinese meaning: 指家家都有。[出处]昆曲《十五贯》第六场“本县民风浇薄,赌风极盛,这骰子么,家藏户有,不足为奇。”

Grammar: Thành ngữ này miêu tả sự phổ biến của một đồ vật nào đó trong mỗi gia đình.

Example: 这些书籍几乎家藏户有。

Example pinyin: zhè xiē shū jí jī hū jiā cáng hù yǒu 。

Tiếng Việt: Những quyển sách này hầu như nhà nào cũng có.

家藏户有
jiā cáng hù yǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỗi nhà đều có (vật gì đó) riêng.

Every household possesses something of their own.

指家家都有。[出处]昆曲《十五贯》第六场“本县民风浇薄,赌风极盛,这骰子么,家藏户有,不足为奇。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家藏户有 (jiā cáng hù yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung