Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家舍

Pinyin: jiā shè

Meanings: House or residence., Nhà ở, nơi cư trú., ①自己的房子或居住处。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 宀, 豕, 人, 舌

Chinese meaning: ①自己的房子或居住处。

Grammar: Danh từ kép, thường dùng chung để chỉ về ngôi nhà hoặc nơi sinh sống của một gia đình.

Example: 他们的家舍非常宽敞。

Example pinyin: tā men de jiā shè fēi cháng kuān chǎng 。

Tiếng Việt: Nhà ở của họ rất rộng rãi.

家舍
jiā shè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà ở, nơi cư trú.

House or residence.

自己的房子或居住处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...