Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家至户晓

Pinyin: jiā zhì hù xiǎo

Meanings: Spreading to every household; known by everyone., Lan truyền đến từng nhà, mọi người đều biết., 晓告知。到每家每户宣传,使每家每户都知道。[出处]《旧唐书·魏漠传》“虽然,疑似之间,不可家至而户晓。”[例]昔者帝王坐法官,垂衣裳,不出九重深密之地,使四方万里朝令昔行,岂~也哉?——宋·无名氏《宣和书谱·叙论》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 宀, 豕, 土, 丶, 尸, 尧, 日

Chinese meaning: 晓告知。到每家每户宣传,使每家每户都知道。[出处]《旧唐书·魏漠传》“虽然,疑似之间,不可家至而户晓。”[例]昔者帝王坐法官,垂衣裳,不出九重深密之地,使四方万里朝令昔行,岂~也哉?——宋·无名氏《宣和书谱·叙论》。

Grammar: Thành ngữ này biểu thị sự phổ biến rộng rãi của một thông tin. Thường dùng để nói về mức độ lan tỏa của tin tức hoặc sự kiện.

Example: 这消息已经家至户晓。

Example pinyin: zhè xiāo xī yǐ jīng jiā zhì hù xiǎo 。

Tiếng Việt: Tin tức này đã lan truyền đến từng nhà.

家至户晓
jiā zhì hù xiǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lan truyền đến từng nhà, mọi người đều biết.

Spreading to every household; known by everyone.

晓告知。到每家每户宣传,使每家每户都知道。[出处]《旧唐书·魏漠传》“虽然,疑似之间,不可家至而户晓。”[例]昔者帝王坐法官,垂衣裳,不出九重深密之地,使四方万里朝令昔行,岂~也哉?——宋·无名氏《宣和书谱·叙论》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家至户晓 (jiā zhì hù xiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung