Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家至户察

Pinyin: jiā zhì hù chá

Meanings: Inspecting every household thoroughly., Kiểm tra từng hộ gia đình một cách kỹ lưỡng., 到每家每户去察看。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 宀, 豕, 土, 丶, 尸, 祭

Chinese meaning: 到每家每户去察看。

Grammar: Thành ngữ này liên quan đến hoạt động thanh tra hoặc giám sát, nhấn mạnh tính toàn diện và chi tiết.

Example: 政府派人家至户察,确保没有违规行为。

Example pinyin: zhèng fǔ pài rén jiā zhì hù chá , què bǎo méi yǒu wéi guī xíng wéi 。

Tiếng Việt: Chính phủ cử người kiểm tra từng hộ gia đình để đảm bảo không có hành vi vi phạm.

家至户察
jiā zhì hù chá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra từng hộ gia đình một cách kỹ lưỡng.

Inspecting every household thoroughly.

到每家每户去察看。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...