Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家至户到

Pinyin: jiā zhì hù dào

Meanings: Đến từng nhà, từng hộ gia đình., Reaching every household., 到每家每户;遍及每家每户。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 宀, 豕, 土, 丶, 尸, 刂, 至

Chinese meaning: 到每家每户;遍及每家每户。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự tận tâm và phạm vi lan tỏa rộng lớn. Thường dùng trong trường hợp miêu tả hành động hoặc thông điệp có ảnh hưởng sâu rộng.

Example: 他的善举家至户到了。

Example pinyin: tā de shàn jǔ jiā zhì hù dào le 。

Tiếng Việt: Hành động tốt đẹp của anh ấy đã đến từng nhà.

家至户到
jiā zhì hù dào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đến từng nhà, từng hộ gia đình.

Reaching every household.

到每家每户;遍及每家每户。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...