Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家累

Pinyin: jiā lèi

Meanings: Family burden, family responsibilities, Gánh nặng gia đình, trách nhiệm gia đình, ①家庭负担。[例]计其家累,应在不轻。——《魏书·源子恭传》。[例]家累不轻。*②指妻子儿女。*③家属。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 宀, 豕, 田, 糸

Chinese meaning: ①家庭负担。[例]计其家累,应在不轻。——《魏书·源子恭传》。[例]家累不轻。*②指妻子儿女。*③家属。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh thể hiện khó khăn, áp lực.

Example: 他为了家累不得不放弃理想。

Example pinyin: tā wèi le jiā lěi bù dé bú fàng qì lǐ xiǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì gánh nặng gia đình mà phải từ bỏ lý tưởng.

家累
jiā lèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gánh nặng gia đình, trách nhiệm gia đình

Family burden, family responsibilities

家庭负担。计其家累,应在不轻。——《魏书·源子恭传》。家累不轻

指妻子儿女

家属

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家累 (jiā lèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung