Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家系

Pinyin: jiā xì

Meanings: Family lineage, bloodline, Hệ thống gia đình, dòng dõi, huyết thống, ①个人、家族或一群生物从祖先或更老的形态传下来的正常世系。*②家庭的一个分支。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 宀, 豕, 丿, 糸

Chinese meaning: ①个人、家族或一群生物从祖先或更老的形态传下来的正常世系。*②家庭的一个分支。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc nghiên cứu.

Example: 研究家系可以帮助了解遗传病。

Example pinyin: yán jiū jiā xì kě yǐ bāng zhù liǎo jiě yí chuán bìng 。

Tiếng Việt: Nghiên cứu huyết thống có thể giúp hiểu về bệnh di truyền.

家系
jiā xì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hệ thống gia đình, dòng dõi, huyết thống

Family lineage, bloodline

个人、家族或一群生物从祖先或更老的形态传下来的正常世系

家庭的一个分支

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家系 (jiā xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung