Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家童
Pinyin: jiā tóng
Meanings: Boy in the family, son of the household, Đứa trẻ trong nhà, con trai nhỏ của gia đình, ①旧指未成年的仆人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 宀, 豕, 立, 里
Chinese meaning: ①旧指未成年的仆人。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.
Example: 古代富贵人家常有家童伺候。
Example pinyin: gǔ dài fù guì rén jiā cháng yǒu jiā tóng cì hou 。
Tiếng Việt: Ngày xưa, các gia đình giàu có thường có con trai nhỏ phục vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứa trẻ trong nhà, con trai nhỏ của gia đình
Nghĩa phụ
English
Boy in the family, son of the household
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指未成年的仆人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!