Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家私

Pinyin: jiā sī

Meanings: Family property, private wealth, Tài sản gia đình, của cải riêng tư, ①(口)∶家庭财产。[例]变卖家私。*②家务。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 宀, 豕, 厶, 禾

Chinese meaning: ①(口)∶家庭财产。[例]变卖家私。*②家务。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể dùng để chỉ tài sản nói chung hoặc đồ đạc trong nhà.

Example: 他继承了父亲所有的家私。

Example pinyin: tā jì chéng le fù qīn suǒ yǒu de jiā sī 。

Tiếng Việt: Anh ấy thừa kế tất cả tài sản của cha mình.

家私 - jiā sī
家私
jiā sī

📷 bộ phòng khách

家私
jiā sī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài sản gia đình, của cải riêng tư

Family property, private wealth

(口)∶家庭财产。变卖家私

家务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...