Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家私
Pinyin: jiā sī
Meanings: Family property, private wealth, Tài sản gia đình, của cải riêng tư, ①(口)∶家庭财产。[例]变卖家私。*②家务。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 宀, 豕, 厶, 禾
Chinese meaning: ①(口)∶家庭财产。[例]变卖家私。*②家务。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể dùng để chỉ tài sản nói chung hoặc đồ đạc trong nhà.
Example: 他继承了父亲所有的家私。
Example pinyin: tā jì chéng le fù qīn suǒ yǒu de jiā sī 。
Tiếng Việt: Anh ấy thừa kế tất cả tài sản của cha mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài sản gia đình, của cải riêng tư
Nghĩa phụ
English
Family property, private wealth
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶家庭财产。变卖家私
家务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!