Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家祭
Pinyin: jiā jì
Meanings: Family sacrifice, ancestor worship at home, Lễ tế gia đình, cúng tổ tiên tại nhà, ①家庭举行祭祀,向先人表示哀悼。[例]家祭无忘告乃翁。——陆游《示儿》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 宀, 豕, 冫, 示, 𠂊
Chinese meaning: ①家庭举行祭祀,向先人表示哀悼。[例]家祭无忘告乃翁。——陆游《示儿》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các động từ như 进行 (tiến hành), 举行 (tổ chức).
Example: 清明节时,人们会进行家祭。
Example pinyin: qīng míng jié shí , rén men huì jìn háng jia jì 。
Tiếng Việt: Vào dịp Tết Thanh Minh, mọi người sẽ làm lễ cúng gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lễ tế gia đình, cúng tổ tiên tại nhà
Nghĩa phụ
English
Family sacrifice, ancestor worship at home
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家庭举行祭祀,向先人表示哀悼。家祭无忘告乃翁。——陆游《示儿》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!