Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家破身亡

Pinyin: jiā pò shēn wáng

Meanings: Family destroyed, self perished, Gia đình tan nát, bản thân thiệt mạng, 家庭毁灭,自身死亡。[出处]《晋书·温峤传》“会琨为段匹磾所害,峤表琨忠诚,虽勋业不遂,然家破身亡,宜在褒崇,以慰海内之望,”[例]尔昆季须会盟津之师,不得同受拏戮,~,为英雄所笑。——唐·温大雅《大唐创业起居注》卷一。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 宀, 豕, 皮, 石, 身, 亠, 𠃊

Chinese meaning: 家庭毁灭,自身死亡。[出处]《晋书·温峤传》“会琨为段匹磾所害,峤表琨忠诚,虽勋业不遂,然家破身亡,宜在褒崇,以慰海内之望,”[例]尔昆季须会盟津之师,不得同受拏戮,~,为英雄所笑。——唐·温大雅《大唐创业起居注》卷一。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, sử dụng trong các ngữ cảnh bi kịch cực độ.

Example: 他因这场意外而家破身亡。

Example pinyin: tā yīn zhè chǎng yì wài ér jiā pò shēn wáng 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì tai nạn này mà gia đình tan nát, bản thân cũng qua đời.

家破身亡
jiā pò shēn wáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình tan nát, bản thân thiệt mạng

Family destroyed, self perished

家庭毁灭,自身死亡。[出处]《晋书·温峤传》“会琨为段匹磾所害,峤表琨忠诚,虽勋业不遂,然家破身亡,宜在褒崇,以慰海内之望,”[例]尔昆季须会盟津之师,不得同受拏戮,~,为英雄所笑。——唐·温大雅《大唐创业起居注》卷一。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家破身亡 (jiā pò shēn wáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung