Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家破人亡
Pinyin: jiā pò rén wáng
Meanings: Family broken, relatives perished, Gia đình tan vỡ, người thân mất hết, 家庭破产,人口死亡。形容家遭不幸的惨相。[出处]《晋书·温峤传》“会琨为段匹磾所害,峤表琨忠诚,虽勋业不遂,然家破人亡,宜在褒崇,以慰海内之望。”[例]朱家从朱老巩气死,朱老忠的姐姐跳河自尽,朱老忠只身闯关东,闯得~。——梁斌《红旗谱·代序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 宀, 豕, 皮, 石, 人, 亠, 𠃊
Chinese meaning: 家庭破产,人口死亡。形容家遭不幸的惨相。[出处]《晋书·温峤传》“会琨为段匹磾所害,峤表琨忠诚,虽勋业不遂,然家破人亡,宜在褒崇,以慰海内之望。”[例]朱家从朱老巩气死,朱老忠的姐姐跳河自尽,朱老忠只身闯关东,闯得~。——梁斌《红旗谱·代序》。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang sắc thái bi kịch, thường dùng trong văn viết.
Example: 战争导致许多家庭家破人亡。
Example pinyin: zhàn zhēng dǎo zhì xǔ duō jiā tíng jiā pò rén wáng 。
Tiếng Việt: Chiến tranh khiến nhiều gia đình tan cửa nát nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia đình tan vỡ, người thân mất hết
Nghĩa phụ
English
Family broken, relatives perished
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家庭破产,人口死亡。形容家遭不幸的惨相。[出处]《晋书·温峤传》“会琨为段匹磾所害,峤表琨忠诚,虽勋业不遂,然家破人亡,宜在褒崇,以慰海内之望。”[例]朱家从朱老巩气死,朱老忠的姐姐跳河自尽,朱老忠只身闯关东,闯得~。——梁斌《红旗谱·代序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế