Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家眷

Pinyin: jiā juàn

Meanings: Family members, dependents, Người thân trong gia đình, gia quyến, ①眷属。[例]携带家眷。*②有时专指妻子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 宀, 豕, 目, 龹

Chinese meaning: ①眷属。[例]携带家眷。*②有时专指妻子。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết.

Example: 他带着家眷一起旅行。

Example pinyin: tā dài zhe jiā juàn yì qǐ lǚ xíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy cùng gia quyến đi du lịch.

家眷
jiā juàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thân trong gia đình, gia quyến

Family members, dependents

眷属。携带家眷

有时专指妻子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家眷 (jiā juàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung