Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家电

Pinyin: jiā diàn

Meanings: Home appliances., Đồ gia dụng

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 宀, 豕, 乚, 日

Grammar: Danh từ ghép, chỉ thiết bị gia đình.

Example: 这家店卖家电。

Example pinyin: zhè jiā diàn mài jiā diàn 。

Tiếng Việt: Cửa hàng này bán đồ gia dụng.

家电
jiā diàn
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồ gia dụng

Home appliances.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家电 (jiā diàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung