Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家用
Pinyin: jiā yòng
Meanings: Chi phí sinh hoạt, chi tiêu gia đình, Household expenses, ①家庭的开销。[例]家常使用的。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 宀, 豕, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①家庭的开销。[例]家常使用的。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong cụm từ như 家用电器 (đồ điện gia dụng).
Example: 家用电器让我们的生活更方便。
Example pinyin: jiā yòng diàn qì ràng wǒ men de shēng huó gèng fāng biàn 。
Tiếng Việt: Đồ gia dụng khiến cuộc sống của chúng ta thuận tiện hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi phí sinh hoạt, chi tiêu gia đình
Nghĩa phụ
English
Household expenses
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家庭的开销。家常使用的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!