Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家珍
Pinyin: jiā zhēn
Meanings: Bảo vật của gia đình, Family treasure, ①家中的珍贵物品。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 宀, 豕, 㐱, 王
Chinese meaning: ①家中的珍贵物品。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng sau các từ sở hữu như 我们家 (gia đình chúng tôi).
Example: 这幅画是我们家的家珍。
Example pinyin: zhè fú huà shì wǒ men jiā de jiā zhēn 。
Tiếng Việt: Bức tranh này là bảo vật của gia đình chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo vật của gia đình
Nghĩa phụ
English
Family treasure
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家中的珍贵物品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!