Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家烦宅乱

Pinyin: jiā fán zhái luàn

Meanings: Family conflicts and disorder, Gia đình lục đục, bất hòa, 家中上下不得安宁。形容在家里喧哗吵闹。[出处]元·李行道《灰阑记》楔子“母亲,不要家烦宅乱,枉惹人耻笑,我则今日辞了母亲,我往汴京寻我舅舅,自作个营运去。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 宀, 豕, 火, 页, 乇, 乚, 舌

Chinese meaning: 家中上下不得安宁。形容在家里喧哗吵闹。[出处]元·李行道《灰阑记》楔子“母亲,不要家烦宅乱,枉惹人耻笑,我则今日辞了母亲,我往汴京寻我舅舅,自作个营运去。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, dùng để miêu tả tình trạng rối ren trong gia đình.

Example: 最近他家里家烦宅乱,让他很头疼。

Example pinyin: zuì jìn tā jiā lǐ jiā fán zhái luàn , ràng tā hěn tóu téng 。

Tiếng Việt: Gần đây gia đình anh ấy lục đục khiến anh rất đau đầu.

家烦宅乱
jiā fán zhái luàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình lục đục, bất hòa

Family conflicts and disorder

家中上下不得安宁。形容在家里喧哗吵闹。[出处]元·李行道《灰阑记》楔子“母亲,不要家烦宅乱,枉惹人耻笑,我则今日辞了母亲,我往汴京寻我舅舅,自作个营运去。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家烦宅乱 (jiā fán zhái luàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung