Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家无斗储
Pinyin: jiā wú dǒu chǔ
Meanings: Having no rice storage in the house, implying extreme poverty., Trong nhà không có đủ gạo dự trữ, ám chỉ nghèo khó cùng cực., 家里的粮食储备不足一斗。形容生活窘迫。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 宀, 豕, 一, 尢, 斗, 亻, 诸
Chinese meaning: 家里的粮食储备不足一斗。形容生活窘迫。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thiếu thốn trầm trọng trong gia đình.
Example: 那个村子很穷,很多家庭家无斗储。
Example pinyin: nà ge cūn zǐ hěn qióng , hěn duō jiā tíng jiā wú dòu chǔ 。
Tiếng Việt: Ngôi làng đó rất nghèo, nhiều gia đình không có đủ gạo dự trữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong nhà không có đủ gạo dự trữ, ám chỉ nghèo khó cùng cực.
Nghĩa phụ
English
Having no rice storage in the house, implying extreme poverty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家里的粮食储备不足一斗。形容生活窘迫。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế