Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家无担石

Pinyin: jiā wú dàn shí

Meanings: Having no grain even for one meal, signifying extreme poverty., Trong nhà không có lấy một gánh gạo, ám chỉ cực kỳ nghèo khổ., 十斗为一石,两石为一担。形容家里没有存粮。比喻家境困难。[出处]宋朝苏轼《乞赙赠刘季孙状》“今年五月卒于官所,家无儋(担)石。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 宀, 豕, 一, 尢, 扌, 旦, 丆, 口

Chinese meaning: 十斗为一石,两石为一担。形容家里没有存粮。比喻家境困难。[出处]宋朝苏轼《乞赙赠刘季孙状》“今年五月卒于官所,家无儋(担)石。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả những hoàn cảnh khó khăn về kinh tế.

Example: 灾荒年间,很多人家无担石。

Example pinyin: zāi huāng nián jiān , hěn duō rén jiā wú dān shí 。

Tiếng Việt: Trong những năm thiên tai, nhiều gia đình không có nổi một bữa ăn.

家无担石
jiā wú dàn shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong nhà không có lấy một gánh gạo, ám chỉ cực kỳ nghèo khổ.

Having no grain even for one meal, signifying extreme poverty.

十斗为一石,两石为一担。形容家里没有存粮。比喻家境困难。[出处]宋朝苏轼《乞赙赠刘季孙状》“今年五月卒于官所,家无儋(担)石。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家无担石 (jiā wú dàn shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung