Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家无常礼
Pinyin: jiā wú cháng lǐ
Meanings: Trong gia đình không cần tuân theo phép tắc khách sáo, ám chỉ sự gần gũi và tự nhiên giữa các thành viên., In a family, formalities are not necessary, implying closeness among members., 指家人之间平居不必拘礼。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 宀, 豕, 一, 尢, 巾, 乚, 礻
Chinese meaning: 指家人之间平居不必拘礼。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh mối quan hệ thân mật trong nội bộ gia đình.
Example: 家无常礼,我们都很随便。
Example pinyin: jiā wú cháng lǐ , wǒ men dōu hěn suí biàn 。
Tiếng Việt: Trong nhà không cần khách sáo, chúng tôi rất thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong gia đình không cần tuân theo phép tắc khách sáo, ám chỉ sự gần gũi và tự nhiên giữa các thành viên.
Nghĩa phụ
English
In a family, formalities are not necessary, implying closeness among members.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指家人之间平居不必拘礼。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế