Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家无二主
Pinyin: jiā wú èr zhǔ
Meanings: There cannot be two masters in one household — implying power should be centralized., Trong một gia đình không thể có hai người làm chủ — ám chỉ quyền lực nên tập trung vào một người., 指一家之内,不可以有两个主人,否则会发生争吵,不得安静。[出处]《礼记·坊记》“天无二日,土无二王,家无二主,尊无二上。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 宀, 豕, 一, 尢, 亠, 土
Chinese meaning: 指一家之内,不可以有两个主人,否则会发生争吵,不得安静。[出处]《礼记·坊记》“天无二日,土无二王,家无二主,尊无二上。”
Grammar: Thành ngữ mang tính nguyên tắc, nhấn mạnh vai trò lãnh đạo duy nhất trong gia đình.
Example: 家无二主,凡事都要听父亲的。
Example pinyin: jiā wú èr zhǔ , fán shì dōu yào tīng fù qīn de 。
Tiếng Việt: Trong nhà không có hai chủ, mọi việc đều phải nghe theo cha.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong một gia đình không thể có hai người làm chủ — ám chỉ quyền lực nên tập trung vào một người.
Nghĩa phụ
English
There cannot be two masters in one household — implying power should be centralized.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一家之内,不可以有两个主人,否则会发生争吵,不得安静。[出处]《礼记·坊记》“天无二日,土无二王,家无二主,尊无二上。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế