Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家数
Pinyin: jiā shù
Meanings: Phong cách riêng hoặc trường phái nghệ thuật trong một gia đình., Personal style or artistic school within a family., ①师法相承的流派。*②技巧、方法;手段。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 宀, 豕, 娄, 攵
Chinese meaning: ①师法相承的流派。*②技巧、方法;手段。
Grammar: Thường sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệt là khi nói về dòng họ hay gia đình có truyền thống nghệ thuật.
Example: 这个画家有自己的家数。
Example pinyin: zhè ge huà jiā yǒu zì jǐ de jiā shù 。
Tiếng Việt: Họa sĩ này có phong cách riêng của mình.

📷 Nhà được đánh số
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cách riêng hoặc trường phái nghệ thuật trong một gia đình.
Nghĩa phụ
English
Personal style or artistic school within a family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
师法相承的流派
技巧、方法;手段
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
