Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家教

Pinyin: jiā jiào

Meanings: Family education; tutoring., Giáo dục gia đình, cách dạy dỗ con cái tại nhà. Cũng có thể chỉ gia sư., ①家长对子女的教育。[例]家教不严。*②家庭教师的简称。[例]请家教。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 宀, 豕, 孝, 攵

Chinese meaning: ①家长对子女的教育。[例]家教不严。*②家庭教师的简称。[例]请家教。

Grammar: Được sử dụng để chỉ cách dạy bảo con cái hoặc người làm gia sư riêng.

Example: 他的家教非常严格。

Example pinyin: tā de jiā jiào fēi cháng yán gé 。

Tiếng Việt: Việc giáo dục gia đình của anh ấy rất nghiêm khắc.

家教
jiā jiào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giáo dục gia đình, cách dạy dỗ con cái tại nhà. Cũng có thể chỉ gia sư.

Family education; tutoring.

家长对子女的教育。家教不严

家庭教师的简称。请家教

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家教 (jiā jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung