Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家徒四壁

Pinyin: jiā tú sì bì

Meanings: Nhà trống trơn, nghèo khó đến nỗi không có gì ngoài bốn bức tường., Extremely poor, with only four bare walls in the house., 徒只,仅仅。家里只有四面的墙壁。形容十分贫困,一无所有。[出处]《史记·司马相如列传》“文君夜亡奔相如,相如乃与驰归成都,家居徒四壁立。”[例]他已穷到~,身无分文的地步了。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 宀, 豕, 彳, 走, 儿, 囗, 土, 辟

Chinese meaning: 徒只,仅仅。家里只有四面的墙壁。形容十分贫困,一无所有。[出处]《史记·司马相如列传》“文君夜亡奔相如,相如乃与驰归成都,家居徒四壁立。”[例]他已穷到~,身无分文的地步了。

Grammar: Thành ngữ mô tả trạng thái nghèo khó tột cùng, nhấn mạnh sự thiếu thốn về vật chất.

Example: 他家徒四壁,一贫如洗。

Example pinyin: tā jiā tú sì bì , yì pín rú xǐ 。

Tiếng Việt: Nhà anh ấy trống trơn, nghèo đến mức không còn gì cả.

家徒四壁
jiā tú sì bì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà trống trơn, nghèo khó đến nỗi không có gì ngoài bốn bức tường.

Extremely poor, with only four bare walls in the house.

徒只,仅仅。家里只有四面的墙壁。形容十分贫困,一无所有。[出处]《史记·司马相如列传》“文君夜亡奔相如,相如乃与驰归成都,家居徒四壁立。”[例]他已穷到~,身无分文的地步了。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家徒四壁 (jiā tú sì bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung