Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家弦户诵
Pinyin: jiā xián hù sòng
Meanings: Mỗi nhà đều có tiếng đàn và đọc sách — ám chỉ xã hội thái bình thịnh vượng và mọi gia đình đều văn minh., Every household has music and reading — referring to a peaceful and prosperous society where every family is cultured., 家家都不断歌诵。形容有功德的人,人人怀念。也形容诗文流传很广。[出处]清·张祖廉《定眖先生年谱外纪》卷上先生尝写文目一通付子宣曰‘此家弦户诵之文也’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 宀, 豕, 弓, 玄, 丶, 尸, 甬, 讠
Chinese meaning: 家家都不断歌诵。形容有功德的人,人人怀念。也形容诗文流传很广。[出处]清·张祖廉《定眖先生年谱外纪》卷上先生尝写文目一通付子宣曰‘此家弦户诵之文也’”。
Grammar: Thành ngữ này không dùng phổ biến hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn viết hoặc các diễn ngôn chính trị / văn hóa.
Example: 如今的社会可以说是家弦户诵了。
Example pinyin: rú jīn de shè huì kě yǐ shuō shì jiā xián hù sòng le 。
Tiếng Việt: Xã hội ngày nay có thể nói là đã đạt đến mức 'nhà đàn hộ tụng'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi nhà đều có tiếng đàn và đọc sách — ám chỉ xã hội thái bình thịnh vượng và mọi gia đình đều văn minh.
Nghĩa phụ
English
Every household has music and reading — referring to a peaceful and prosperous society where every family is cultured.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家家都不断歌诵。形容有功德的人,人人怀念。也形容诗文流传很广。[出处]清·张祖廉《定眖先生年谱外纪》卷上先生尝写文目一通付子宣曰‘此家弦户诵之文也’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế