Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家常
Pinyin: jiā cháng
Meanings: Ordinary family life, everyday things in a household., Gia đình thường ngày, những điều bình dị trong cuộc sống gia đình., ①指家庭的起居、饮食等方面的日常生活。[例]备家常之用。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。[例]家常便饭。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 宀, 豕, 巾
Chinese meaning: ①指家庭的起居、饮食等方面的日常生活。[例]备家常之用。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。[例]家常便饭。
Grammar: Có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác (ví dụ: 家常便饭).
Example: 我们聊了些家常。
Example pinyin: wǒ men liáo le xiē jiā cháng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi trò chuyện về những điều bình thường trong gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia đình thường ngày, những điều bình dị trong cuộc sống gia đình.
Nghĩa phụ
English
Ordinary family life, everyday things in a household.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指家庭的起居、饮食等方面的日常生活。备家常之用。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。家常便饭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!