Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家家户户
Pinyin: jiā jiā hù hù
Meanings: Every single household, all families., Mỗi nhà mỗi hộ, tất cả mọi gia đình., 每家每户。指所有的人家。[出处]明·冯梦龙《喻世明言·蒋兴哥重会珍珠衫》“光阴似箭,不觉残年将尽,家家户户,闹轰轰的煖火盆,放爆竹,吃合家欢耍子。”
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 宀, 豕, 丶, 尸
Chinese meaning: 每家每户。指所有的人家。[出处]明·冯梦龙《喻世明言·蒋兴哥重会珍珠衫》“光阴似箭,不觉残年将尽,家家户户,闹轰轰的煖火盆,放爆竹,吃合家欢耍子。”
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi thứ tự.
Example: 春节时,家家户户都会贴春联。
Example pinyin: chūn jié shí , jiā jiā hù hù dōu huì tiē chūn lián 。
Tiếng Việt: Vào dịp Tết Nguyên đán, mọi gia đình đều dán câu đối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi nhà mỗi hộ, tất cả mọi gia đình.
Nghĩa phụ
English
Every single household, all families.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
每家每户。指所有的人家。[出处]明·冯梦龙《喻世明言·蒋兴哥重会珍珠衫》“光阴似箭,不觉残年将尽,家家户户,闹轰轰的煖火盆,放爆竹,吃合家欢耍子。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế