Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家园

Pinyin: jiā yuán

Meanings: Quê hương, tổ ấm, nơi chốn gia đình sinh sống., Hometown, homeland, or family residence., ①家里的庭院。*②故乡。*③泛指家庭。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 宀, 豕, 元, 囗

Chinese meaning: ①家里的庭院。*②故乡。*③泛指家庭。

Grammar: Danh từ biểu đạt cảm xúc sâu sắc, thường kết hợp với các động từ như 思念 (nhớ), 回归 (trở về).

Example: 他思念自己的家园。

Example pinyin: tā sī niàn zì jǐ de jiā yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhớ quê hương của mình.

家园
jiā yuán
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quê hương, tổ ấm, nơi chốn gia đình sinh sống.

Hometown, homeland, or family residence.

家里的庭院

故乡

泛指家庭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...