Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家务

Pinyin: jiā wù

Meanings: Việc nhà, công việc gia đình như nấu ăn, dọn dẹp..., Housework, household chores like cooking, cleaning..., ①家庭的日常事务。[例]料理家务。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 宀, 豕, 力, 夂

Chinese meaning: ①家庭的日常事务。[例]料理家务。

Grammar: Danh từ chung, thường kết hợp với các động từ như 做 (làm), 分担 (chia sẻ).

Example: 她每天都要做很多家务。

Example pinyin: tā měi tiān dōu yào zuò hěn duō jiā wù 。

Tiếng Việt: Cô ấy phải làm rất nhiều việc nhà mỗi ngày.

家务
jiā wù
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc nhà, công việc gia đình như nấu ăn, dọn dẹp...

Housework, household chores like cooking, cleaning...

家庭的日常事务。料理家务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家务 (jiā wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung